9.0 trên 10 được 2 bình chọn
Thép thành Công Index xin báo giá thép xây dựng ngày 12/9/2022 nhu sau.
1. Báo giá thép HÒA PHÁT hôm nay
| STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
| 1 | Ø6 | Kg | 15,100 |
| 2 | Ø8 | Kg | 15,100 |
| 3 | Ø10 | Cây | 103,000 |
| 4 | Ø12 | Cây | 152,000 |
| 5 | Ø14 | Cây | 207,000 |
| 6 | Ø16 | Cây | 270,000 |
| 7 | Ø18 | Cây | 341,000 |
| 8 | Ø20 | Cây | 422,000 |
| 9 | Ø22 | Cây | 510,000 |
| 10 | Ø25 | Cây | 659,000 |
| 11 | Ø28 | Cây | 826,000 |
| 12 | Ø32 | Cây | 1079,000 |
| 13 | Cắt quy cách | Kg | 16,100 |
| Liên hệ: 0935.637.738 – 0909.484.677 | |||
2. Báo giá thép VIỆT NHẬT hôm nay
| STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
| 1 | Ø6 | Kg | 15,200 |
| 2 | Ø8 | Kg | 15,200 |
| 3 | Ø10 | Cây | 105,000 |
| 4 | Ø12 | Cây | 152,000 |
| 5 | Ø14 | Cây | 207,000 |
| 6 | Ø16 | Cây | 270,000 |
| 7 | Ø18 | Cây | 341,000 |
| 8 | Ø20 | Cây | 422,000 |
| 9 | Ø22 | Cây | 510,000 |
| 10 | Ø25 | Cây | 659,000 |
| 11 | Ø28 | Cây | 826,000 |
| 12 | Ø32 | Cây | 1079,000 |
| 13 | Cắt quy cách | Kg | 16,100 |
| Liên hệ: 0935.637.738 – 0909.484.677 | |||
3. Báo giá thép VIỆT ÚC hôm nay
| STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
| 1 | Ø6 | Kg | 15,000 |
| 2 | Ø8 | Kg | 15,000 |
| 3 | Ø10 | Cây | 105,000 |
| 4 | Ø12 | Cây | 151,000 |
| 5 | Ø14 | Cây | 205,000 |
| 6 | Ø16 | Cây | 268,000 |
| 7 | Ø18 | Cây | 339,000 |
| 8 | Ø20 | Cây | 419,000 |
| 9 | Ø22 | Cây | 507,000 |
| 10 | Ø25 | Cây | 654,000 |
| 11 | Ø28 | Cây | 821,000 |
| 12 | Ø32 | Cây | 1072,000 |
| 13 | Cắt quy cách | Kg | 16,100 |
| Liên hệ: 0935.637.738 – 0909.484.677 | |||
4. Báo giá thép VIỆT MỸ hôm nay
| STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
| 1 | Ø6 | Kg | 15,100 |
| 2 | Ø8 | Kg | 15,100 |
| 3 | Ø10 | Cây | 105,000 |
| 4 | Ø12 | Cây | 152,000 |
| 5 | Ø14 | Cây | 207,000 |
| 6 | Ø16 | Cây | 270,000 |
| 7 | Ø18 | Cây | 341,000 |
| 8 | Ø20 | Cây | 422,000 |
| 9 | Ø22 | Cây | 510,000 |
| 10 | Ø25 | Cây | 659,000 |
| 11 | Ø28 | Cây | 826,000 |
| 12 | Ø32 | Cây | 1079,000 |
| 13 | Cắt quy cách | Kg | 16,600 |
| Liên hệ: 0935.637.738 – 0909.484.677 | |||
5. Báo giá thép DANA Ý hôm nay
| STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
| 1 | Ø6 | Kg | 15,200 |
| 2 | Ø8 | Kg | 15,200 |
| 3 | Ø10 | Cây | 106,000 |
| 4 | Ø12 | Cây | 153,000 |
| 5 | Ø14 | Cây | 208,000 |
| 6 | Ø16 | Cây | 272,000 |
| 7 | Ø18 | Cây | 344,000 |
| 8 | Ø20 | Cây | 424,000 |
| 9 | Ø22 | Cây | 514,000 |
| 10 | Ø25 | Cây | 663,000 |
| 11 | Ø28 | Cây | 832,000 |
| 12 | Ø32 | Cây | 1087,000 |
| 13 | Cắt quy cách | Kg | 16,700 |
| Liên hệ: 0935.637.738 – 0909.484.677 | |||
Về công ty chúng tôi
Công ty TNHH TM Thép Thành công Index chúng tôi chuyên kinh doanh các mặt hàng sắt thép hàng đầu tại Đà nẵng.
Chúng tôi là nhà phân phối hàng đầu các chủng loại thép được sản xuất trong nước và thép nhập khẩu của các thương hiệu lớn và có uy tín như: Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt – Úc, Thép Úc, Thép Miền Nam, Thép Hòa Phát, Thép Dana – Ý, Thép Việt Ý, Thép Việt Đức…


