Bảng báo giá thép xây dựng tháng 3 năm 2024
Mã sản phẩm
:
Bảo hành
:
Công ty TNHH TM Thép Thành công Index chúng tôi chuyên kinh doanh các mặt hàng sắt thép hàng đầu tại Đà nẵng và Miền trung, chuyên phân phối các loại thép trong nước và thép nhập khẩu của các thương hiệu lớn và có uy tín như: Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt – Úc, Thép Úc, Thép Miền Nam, Thép Hòa Phát, Thép Dana – Ý, Thép Việt Ý, Thép Việt Đức…
7.0 trên 10 được 8 bình chọn
BẢNG GIÁ TẠI NHÀ MÁY HÔM NAY
Liên hệ: 0935.637.738 – 0909.484.677
1. Báo giá thép HÒA PHÁT tháng 3 năm 2024
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,600 |
2 | Ø8 | Kg | 12,600 |
3 | Ø10 | Cây | 80,000 |
4 | Ø12 | Cây | 115,000 |
5 | Ø14 | Cây | 157,000 |
6 | Ø16 | Cây | 205,000 |
7 | Ø18 | Cây | 260,000 |
8 | Ø20 | Cây | 321,000 |
9 | Ø22 | Cây | 388,000 |
10 | Ø25 | Cây | 501,000 |
11 | Ø28 | Cây | 628,000 |
12 | Ø32 | Cây | 821,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,100 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
2. Báo giá thép VIỆT NHẬT tháng 3 năm 2024
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,700 |
2 | Ø8 | Kg | 12,700 |
3 | Ø10 | Cây | 81,000 |
4 | Ø12 | Cây | 116,000 |
5 | Ø14 | Cây | 158,000 |
6 | Ø16 | Cây | 207,000 |
7 | Ø18 | Cây | 262,000 |
8 | Ø20 | Cây | 323,000 |
9 | Ø22 | Cây | 391,000 |
10 | Ø25 | Cây | 505,000 |
11 | Ø28 | Cây | 634,000 |
12 | Ø32 | Cây | 828,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,200 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
3. Báo giá thép VIỆT ÚC tháng 3 năm 2024
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,500 |
2 | Ø8 | Kg | 12,500 |
3 | Ø10 | Cây | 79,000 |
4 | Ø12 | Cây | 114,000 |
5 | Ø14 | Cây | 156,000 |
6 | Ø16 | Cây | 203,000 |
7 | Ø18 | Cây | 257,000 |
8 | Ø20 | Cây | 318,000 |
9 | Ø22 | Cây | 384,000 |
10 | Ø25 | Cây | 496,000 |
11 | Ø28 | Cây | 623,000 |
12 | Ø32 | Cây | 813,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,000 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
4. Báo giá thép VIỆT MỸ tháng 3 năm 2024
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,600 |
2 | Ø8 | Kg | 12,600 |
3 | Ø10 | Cây | 80,000 |
4 | Ø12 | Cây | 115,000 |
5 | Ø14 | Cây | 157,000 |
6 | Ø16 | Cây | 205,000 |
7 | Ø18 | Cây | 260,000 |
8 | Ø20 | Cây | 321,000 |
9 | Ø22 | Cây | 388,000 |
10 | Ø25 | Cây | 501,000 |
11 | Ø28 | Cây | 628,000 |
12 | Ø32 | Cây | 821,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,100 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
5. Báo giá thép DANA Ý tháng 3 năm 2024
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,700 |
2 | Ø8 | Kg | 12,700 |
3 | Ø10 | Cây | 81,000 |
4 | Ø12 | Cây | 116,000 |
5 | Ø14 | Cây | 158,000 |
6 | Ø16 | Cây | 207,000 |
7 | Ø18 | Cây | 262,000 |
8 | Ø20 | Cây | 323,000 |
9 | Ø22 | Cây | 391,000 |
10 | Ø25 | Cây | 505,000 |
11 | Ø28 | Cây | 634,000 |
12 | Ø32 | Cây | 828,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,200 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
Công ty TNHH TM Thép Thành Công Index là đơn vị chuyên kinh doanh các mặt hàng sắt thép hàng đầu tại Đà Nẵng và Miền Trung. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đa dạng về nguồn gốc và thương hiệu để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.Chúng tôi tự hào là đối tác phân phối các loại thép trong nước và thép nhập khẩu từ các thương hiệu uy tín như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt – Úc, Thép Úc, Thép Miền Nam, Thép Hòa Phát, Thép Dana – Ý, Thép Việt Ý, Thép Việt Đức… Đảm bảo mang đến sự tin cậy và an tâm cho quý khách hàng trong mọi giao dịch.Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu về sản phẩm và thị trường, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn nhanh chóng và hiệu quả nhất, giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ.Quý khách hàng có nhu cầu về sắt thép, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ và đồng hành cùng quý khách hàng trên con đường phát triển bền vững.
Xem báo giá mới nhất: