Công ty TNHH TM Thép Thành Công Index
Thành công index là công ty bán thép xây dựng uy tín tại Đà Nẵng, là đơn vị chuyên kinh doanh các mặt hàng sắt thép hàng đầu tại Đà Nẵng và Miền Trung. Chúng tôi tự hào là địa chỉ tin cậy cho các sản phẩm sắt thép chất lượng cao, đa dạng về nguồn gốc và thương hiệu uy tín.
Với mục tiêu đem đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng, chúng tôi chuyên phân phối các loại thép trong nước và thép nhập khẩu từ các thương hiệu lớn như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt – Úc, Thép Úc, Thép Miền Nam, Thép Hòa Phát, Thép Dana – Ý, Thép Việt Ý, Thép Việt Đức… Đảm bảo về chất lượng và nguồn gốc xuất xứ, sản phẩm của chúng tôi luôn đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng từ các công trình xây dựng lớn đến các dự án nhỏ.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt huyết, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tận tâm và hiệu quả nhất cho quý khách hàng. Ngoài ra, chúng tôi cũng luôn nỗ lực không ngừng để cung cấp giải pháp tối ưu nhất về vật liệu xây dựng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật cho khách hàng.
Với sứ mệnh đem lại giá trị thực sự cho người tiêu dùng và ngành công nghiệp xây dựng, Công ty TNHH TM Thép Thành Công Index cam kết tiếp tục phát triển và hoàn thiện để trở thành đối tác tin cậy nhất trong lĩnh vực kinh doanh sắt thép. Chúng tôi luôn sẵn lòng hợp tác cùng quý khách hàng để cùng nhau phát triển bền vững và thành công.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
1. Báo giá thép HÒA PHÁT hôm nay
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,600 |
2 | Ø8 | Kg | 12,600 |
3 | Ø10 | Cây | 80,000 |
4 | Ø12 | Cây | 115,000 |
5 | Ø14 | Cây | 157,000 |
6 | Ø16 | Cây | 205,000 |
7 | Ø18 | Cây | 260,000 |
8 | Ø20 | Cây | 321,000 |
9 | Ø22 | Cây | 388,000 |
10 | Ø25 | Cây | 501,000 |
11 | Ø28 | Cây | 628,000 |
12 | Ø32 | Cây | 821,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,100 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
2. Báo giá thép VIỆT NHẬT hôm nay
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,700 |
2 | Ø8 | Kg | 12,700 |
3 | Ø10 | Cây | 81,000 |
4 | Ø12 | Cây | 116,000 |
5 | Ø14 | Cây | 158,000 |
6 | Ø16 | Cây | 207,000 |
7 | Ø18 | Cây | 262,000 |
8 | Ø20 | Cây | 323,000 |
9 | Ø22 | Cây | 391,000 |
10 | Ø25 | Cây | 505,000 |
11 | Ø28 | Cây | 634,000 |
12 | Ø32 | Cây | 828,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,200 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
3. Báo giá thép VIỆT ÚC hôm nay
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,500 |
2 | Ø8 | Kg | 12,500 |
3 | Ø10 | Cây | 79,000 |
4 | Ø12 | Cây | 114,000 |
5 | Ø14 | Cây | 156,000 |
6 | Ø16 | Cây | 203,000 |
7 | Ø18 | Cây | 257,000 |
8 | Ø20 | Cây | 318,000 |
9 | Ø22 | Cây | 384,000 |
10 | Ø25 | Cây | 496,000 |
11 | Ø28 | Cây | 623,000 |
12 | Ø32 | Cây | 813,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,000 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
4. Báo giá thép VIỆT MỸ hôm nay
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,600 |
2 | Ø8 | Kg | 12,600 |
3 | Ø10 | Cây | 80,000 |
4 | Ø12 | Cây | 115,000 |
5 | Ø14 | Cây | 157,000 |
6 | Ø16 | Cây | 205,000 |
7 | Ø18 | Cây | 260,000 |
8 | Ø20 | Cây | 321,000 |
9 | Ø22 | Cây | 388,000 |
10 | Ø25 | Cây | 501,000 |
11 | Ø28 | Cây | 628,000 |
12 | Ø32 | Cây | 821,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,100 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
5. Báo giá thép DANA Ý hôm nay
STT | Tên hàng | Đơn vị | Giá (VAT) |
1 | Ø6 | Kg | 12,700 |
2 | Ø8 | Kg | 12,700 |
3 | Ø10 | Cây | 81,000 |
4 | Ø12 | Cây | 116,000 |
5 | Ø14 | Cây | 158,000 |
6 | Ø16 | Cây | 207,000 |
7 | Ø18 | Cây | 262,000 |
8 | Ø20 | Cây | 323,000 |
9 | Ø22 | Cây | 391,000 |
10 | Ø25 | Cây | 505,000 |
11 | Ø28 | Cây | 634,000 |
12 | Ø32 | Cây | 828,000 |
13 | Cắt quy cách | Kg | 13,200 |
Liên hệ: 0934.781.098 – 0909.484.677 |
Xem báo giá mới nhất: